hévéa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
hévéa
/e.ve.a/
hévéas
/e.ve.a/

hévéa

  1. (Thực vật học) Cây cao su.

Tham khảo[sửa]