høflighetsvisitt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | høflighetsvisitt | høflighetsvisitten |
Số nhiều | høflighetsvisitter | høflighetsvisittene |
Danh từ
[sửa]høflighetsvisitt gđ
- Cuộc thăm viếng xã giao.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "høflighetsvisitt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)