høne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | høne | høna |
Số nhiều | høner | hønene |
høne gc
- Gà mái.
- Høna legger egg.
- å ha en høne å plukke med noen — Có việc phải thanh toán, giải quyết với ai.
- Người đàn bà ngu si, đần độn.
- For en dum høne hun er.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "høne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)