hørsel
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hørsel | hørsla, hørselen |
Số nhiều | — | — |
hørsel gđc
- Sự nghe, thính giác.
- Pasienten har fått nedsatt hørsel etter ulykken.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) hørselprøve gđc: Sự thử, đo thính giác.
Tham khảo[sửa]
- "hørsel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)