høstsesjon
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | høstsesjon | høstsesjonen |
Số nhiều | høstsesjoner | høstsesjonene |
Danh từ[sửa]
høstsesjon gđ
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "høstsesjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)