sesjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sesjon | sesjonen |
Số nhiều | sesjoner | sesjonene |
sesjon gđ
- L. (Quân) Cuộc khám sức khỏe và phân loại trước khi nhập ngũ.
- Alle norske unge menn må møte til sesjon.
- Kỳ họp, kỳ hội.
- Stortingets sesjon er snart slutt for i år.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sesjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)