Bước tới nội dung

sesjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít sesjon sesjonen
Số nhiều sesjoner sesjonene

sesjon

  1. L. (Quân) Cuộc khám sức khỏephân loại trước khi nhập ngũ.
    Alle norske unge menn må møte til sesjon.
  2. Kỳ họp, kỳ hội.
    Stortingets sesjon er snart slutt for i år.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]