habiter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.bi.te/
Động từ
[sửa]habiter /a.bi.te/
- Ở.
- Habiter à la campagne — ở nông thôn
- Habiter chez un ami — ở nhà bạn
- Habiter une maison — ở một ngôi nhà
- La croyance qui l’habite — lòng tín ngưỡng ở anh ta
Tham khảo
[sửa]- "habiter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)