habiter
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.bi.te/
Động từ
habiter /a.bi.te/
- Ở.
- Habiter à la campagne — ở nông thôn
- Habiter chez un ami — ở nhà bạn
- Habiter une maison — ở một ngôi nhà
- La croyance qui l’habite — lòng tín ngưỡng ở anh ta
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “habiter”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)