Bước tới nội dung

habiter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Động từ

habiter /a.bi.te/

  1. Ở.
    Habiter à la campagne — ở nông thôn
    Habiter chez un ami — ở nhà bạn
    Habiter une maison — ở một ngôi nhà
    La croyance qui l’habite — lòng tín ngưỡng ở anh ta

Tham khảo