habitually
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /hə.ˈbɪ.tʃə.wəl.li/
Hoa Kỳ | [hə.ˈbɪ.tʃə.wəl.li] |
Phó từ[sửa]
habitually /hə.ˈbɪ.tʃə.wəl.li/
- Đều đặn, thường xuyên.
Tham khảo[sửa]
- "habitually", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)