hage
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | hage | hagen |
| Số nhiều | hager | hagene |
hage gđ
- Vườn, hoa viên. De drakk kaffe i hagen.
- Hun har mange fine blomster i hagen sin.
Từ dẫn xuất
- (0) hageredskap gđt: Dụng cụ làm vườn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Dahalo
[sửa]Danh từ
hage