hage
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hage | hagen |
Số nhiều | hager | hagene |
hage gđ
- Vườn, hoa viên. De drakk kaffe i hagen.
- Hun har mange fine blomster i hagen sin.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) hageredskap gđt: Dụng cụ làm vườn.
Tham khảo[sửa]
- "hage". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Dahalo[sửa]
Danh từ[sửa]
hage