haillonneux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ha.jɔ.nø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | haillonneuse /ha.jɔ.nøz/ |
haillonneux /ha.jɔ.nø/ |
Giống cái | haillonneuse /ha.jɔ.nøz/ |
haillonneux /ha.jɔ.nø/ |
haillonneux /ha.jɔ.nø/
Tham khảo
[sửa]- "haillonneux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)