Bước tới nội dung

hakk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít hakk hakket
Số nhiều hakk hakka, hakkene

hakk

  1. Vết đẽo, khắc, sứt, Khấc, khía.
    Det var kommet et slygt hakk i salongbordet.
    å skjære et hakk
    hakk i hæl — Ngay sau lưng, ngay đàng sau.
    Bậc, bực, nấc.
    å komme et hakk høyere på lønnsstigen
    å ligge et hakk foran konkurrentene

Tham khảo

[sửa]