hakk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hakk | hakket |
Số nhiều | hakk | hakka, hakkene |
hakk gđ
- Vết đẽo, khắc, sứt, Khấc, khía.
- Det var kommet et slygt hakk i salongbordet.
- å skjære et hakk
- hakk i hæl — Ngay sau lưng, ngay đàng sau.
- Bậc, bực, nấc.
- å komme et hakk høyere på lønnsstigen
- å ligge et hakk foran konkurrentene
Tham khảo
[sửa]- "hakk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)