hal
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Chứt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: [haːl]
Số từ[sửa]
hal
- hai.
Tiếng Hungary[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
hal (số nhiều halak)
- Cá.
Tiếng Mã Liềng[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Số từ[sửa]
hal
- hai.
Tiếng Mường[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Số từ[sửa]
hal
- hai.
Tiếng Pọng[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Số từ[sửa]
hal
- (Phong, Tum) hai.
Tiếng Thổ[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /haːl¹/
Số từ[sửa]
hal
- hai.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Chứt
- Số
- Số tiếng Chứt
- Mục từ tiếng Hungary
- Mục từ tiếng Hungary có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hungary
- Mục từ tiếng Mã Liềng
- Mục từ tiếng Mã Liềng có cách phát âm IPA
- Số tiếng Mã Liềng
- Mục từ tiếng Mường
- Mục từ tiếng Mường có cách phát âm IPA
- Số tiếng Mường
- Mục từ tiếng Pọng
- Mục từ tiếng Pọng có cách phát âm IPA
- Số tiếng Pọng
- Mục từ tiếng Thổ
- Số tiếng Thổ