Bước tới nội dung

halvere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å halvere
Hiện tại chỉ ngôi halverer
Quá khứ halverte
Động tính từ quá khứ halvert
Động tính từ hiện tại

halvere

  1. Chia làm hai, phân làm hai, chia hai.
    å halvere en vinkel
  2. Giảm còn phân nửa.
    Tilskuddet er halvert sammenliknet med i fjor.

Tham khảo

[sửa]