Bước tới nội dung

hamamélis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ma.me.lis/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hamamélis
/a.ma.me.lis/
hamamélis
/a.ma.me.lis/

hamamélis /a.ma.me.lis/

  1. (Thực vật học) Cây kim mai.

Tham khảo

[sửa]