hammy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæ.mi/

Tính từ[sửa]

hammy /ˈhæ.mi/

  1. (Thông tục) Không có kinh nghiệm (diễn viên).

Tham khảo[sửa]