hand-knitted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhænd.ˈnɪt.təd/
Tính từ
[sửa]hand-knitted /ˈhænd.ˈnɪt.təd/
- Đan tay (áo... ).
Tham khảo
[sửa]- "hand-knitted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hand-knitted /ˈhænd.ˈnɪt.təd/