Bước tới nội dung

hand-knitted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhænd.ˈnɪt.təd/

Tính từ

[sửa]

hand-knitted /ˈhænd.ˈnɪt.təd/

  1. Đan tay (áo... ).

Tham khảo

[sửa]