hankjønn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hankjønn | hankjønnet |
Số nhiều | hankjønn, hankjønner | hankjønna, hankjønnene |
hankjønn gđ
- Giống đực.
- En hingst er en hest av hankjønn.
- (Văn) Giống đực.
- Vi kan dele substantivene i hankjønn, hunkjønn og intetkjønn.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) hankjønnsord gđ: Chữ thuộc giống đực.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hankjønn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)