hareng
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ha.ʁɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hareng /ha.ʁɑ̃/ |
harengs /ha.ʁɑ̃/ |
hareng gđ /ha.ʁɑ̃/
- (Động vật học) Cá trích.
- sec comme un hareng — lép kẹp và cao lêu ngêu
- serré comme des harengs — lèn như nêm cối
Tham khảo[sửa]
- "hareng". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)