Bước tới nội dung

harmoniquement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Phó từ

[sửa]

harmoniquement

  1. (Âm nhạc) Theo luật hòa âm.
  2. (Toán học) Theo tỷ số điều hòa, điều hòa.
    Droite divisée harmoniquement par quatre points — đường thẳng chia theo tỷ số điều hòa bởi bốn điểm

Tham khảo

[sửa]