Bước tới nội dung

tỷ số

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tḭ˧˩˧ so˧˥ti˧˩˨ ʂo̰˩˧ti˨˩˦ ʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ti˧˩ ʂo˩˩tḭʔ˧˩ ʂo̰˩˧

Danh từ

[sửa]

tỷ số

  1. Số biểu thị độ lớn của một đại lượng so với một đại lượng khác đồng loại lấy làm đơn vị.
  2. là những con số có ý nghĩa so sánh giữa hai cái gì đó, thường được dùng trong các môn thể thao
    Tỉ số của trận đá banh hiện giờ là 1-0.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]