Bước tới nội dung

hasardé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hasardée
/ha.zaʁ.de/
hasardée
/ha.zaʁ.de/
Giống cái hasardée
/ha.zaʁ.de/
hasardée
/ha.zaʁ.de/

hasardé

  1. Mạo hiểm.
    Entreprise hasardée — một sự kinh doanh mạo hiểm
  2. Không chắc được, không chắckết quả.
    Démarche hasardée — cuộc vận động không chắc có kết quả
  3. Khinh suất.
    Hypothèse hasardée — giả thuyết khinh suất
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Không đúng; không đúng lúc.
    Expression hasardée — từ ngữ dùng không đúng
    Plaisanterie hasardée — lời nói đùa không đúng lúc

Tham khảo

[sửa]