Bước tới nội dung

hautesse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɔ.tɛs/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hautesse
/hɔ.tɛs/
hautesse
/hɔ.tɛs/

hautesse gc /hɔ.tɛs/

  1. (Sử học) Hoàng thượng, bệ hạ (tôn hiệu vua Thổ Nhĩ Kỳ).

Tham khảo

[sửa]