hav
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hav | havet |
Số nhiều | hav | hava, havene |
hav gđ
- Biển, biển cả, đại dương.
- Skipet seilte over havet.
- åpent hav
- en dråpe i havet — Hạt cát trong sa mạc, hạt nước trong đại dương.
- Một số lớn.
- et hav av mennesker
Tham khảo[sửa]
- "hav". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)