biển cả
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
biển cả
- (văn học) Biển rộng lớn (nói khái quát)
biển cả mênh mông
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Biển cả, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam