havarere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å havarere |
Hiện tại chỉ ngôi | havarerer |
Quá khứ | havarerte |
Động tính từ quá khứ | havarert |
Động tính từ hiện tại | — |
havarere
- L. (Tàu) Chìm, đắm.
- Båten havarerte i uværel.
- Bị tiêu hủy, hư hại nặng.
- Bilen havarerte.
- Tan vỡ, đổ vỡ. Thất bại.
- Ekteskapet havarerte.
Tham khảo
[sửa]- "havarere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)