hazily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈheɪ.zi.li/

Phó từ[sửa]

hazily /ˈheɪ.zi.li/

  1. Lờ mờ, mơ hồ.

Tham khảo[sửa]