Bước tới nội dung

headforemost

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈfoʊr.ˌmoʊst/

Phó từ

[sửa]

headforemost /.ˈfoʊr.ˌmoʊst/

  1. Xem headfirst

Tham khảo

[sửa]