headforemost
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈfoʊr.ˌmoʊst/
Phó từ
[sửa]headforemost /.ˈfoʊr.ˌmoʊst/
- Xem headfirst
Tham khảo
[sửa]- "headforemost", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
headforemost /.ˈfoʊr.ˌmoʊst/