Bước tới nội dung

heart-to-heart

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑːrt.tə.ˈhɑːrt/

Tính từ

[sửa]

heart-to-heart /ˈhɑːrt.tə.ˈhɑːrt/

  1. Thành thật, chân tình.
    heart-to-heart talk — chuyện thành thật, chuyện chân tình

Tham khảo

[sửa]