Bước tới nội dung

hebdomadários

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: hebdomadarios

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • (Brasil) IPA(ghi chú): /eb.do.maˈda.ɾi.us/ [eb.do.maˈda.ɾɪ.us], (faster pronunciation) /eb.do.maˈda.ɾjus/
    • (Rio de Janeiro) IPA(ghi chú): /eb.do.maˈda.ɾi.uʃ/ [eb.do.maˈda.ɾɪ.uʃ], (faster pronunciation) /eb.do.maˈda.ɾjuʃ/
    • (Miền Nam Brasil) IPA(ghi chú): /eb.do.maˈda.ɾi.os/ [eb.do.maˈda.ɾɪ.os], (faster pronunciation) /eb.do.maˈda.ɾjos/

Danh từ

[sửa]

hebdomadários 

  1. Dạng số nhiều của hebdomadário.