hebdomadarios
Giao diện
Xem thêm: hebdomadários
Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Latinh cổ điển) IPA(ghi chú): /heb.do.maˈdaː.ri.oːs/, [hɛbd̪ɔmäˈd̪äːrioːs̠]
- (Latinh Giáo hội theo phong cách Italia hiện đại) IPA(ghi chú): /eb.do.maˈda.ri.os/, [ebd̪omäˈd̪äːrios]
Danh từ
[sửa]hebdomadāriōs
- Dạng acc. số nhiều của hebdomadārius
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]hebdomadarios
- Dạng giống đực số nhiều của hebdomadario
Danh từ
[sửa]hebdomadarios gđ sn
- Dạng số nhiều của hebdomadario.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Latinh có 6 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Latinh
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Latinh
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/aɾjos
- Vần tiếng Tây Ban Nha/aɾjos/5 âm tiết
- Tính từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ số nhiều