Bước tới nội dung

hebdomadarios

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: hebdomadários

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

Danh từ

hebdomadāriōs

  1. Dạng đối cách số nhiều của hebdomadārius

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú): /ebdomaˈdaɾjos/ [eβ̞.ð̞o.maˈð̞a.ɾjos]
  • Vần: -aɾjos
  • Tách âm tiết: heb‧do‧ma‧da‧rios

Tính từ

hebdomadarios

  1. Dạng giống đực số nhiều của hebdomadario

Danh từ

hebdomadarios  sn

  1. Số nhiều của hebdomadario