hecto
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛk.tɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hecto /ɛk.tɔ/ |
hecto /ɛk.tɔ/ |
hecto gđ /ɛk.tɔ/
- Hectogam; hectolit (viết tắt của hectogramme, hectolitre).
- Quatre hectos de sucre — bốn hectogam đường
Tham khảo[sửa]
- "hecto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)