Bước tới nội dung

hederlig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc hederlig
gt hederlig
Số nhiều hederlige
Cấp so sánh hederligere
cao hederligst

hederlig

  1. Thực thà, chân thật, thành thật.
    et hederlig menneske
    hederlig oppførsel
  2. Đáng kính, đáng nể.
    hederlig omtale
    et hederlig unntak

Tham khảo

[sửa]