hederlig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | hederlig |
gt | hederlig | |
Số nhiều | hederlige | |
Cấp | so sánh | hederligere |
cao | hederligst |
hederlig
- Thực thà, chân thật, thành thật.
- et hederlig menneske
- hederlig oppførsel
- Đáng kính, đáng nể.
- hederlig omtale
- et hederlig unntak
Tham khảo
[sửa]- "hederlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)