Bước tới nội dung

hedre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å hedre
Hiện tại chỉ ngôi hedrer
Quá khứ hedra, hedret
Động tính từ quá khứ hedra, hedret
Động tính từ hiện tại

hedre

  1. Tôn trọng, tôn kính, sùng kính, kính trọng, quí trọng.
    å hedre et minne
    Han ble hedret av kongen.

Tham khảo

[sửa]