Bước tới nội dung

helhjertet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc helhjertet
gt helhjertet
Số nhiều helhjertede, helhjertete
Cấp so sánh
cao

helhjertet

  1. Thật tình, thật lòng, thành tâm, chân thật thành thật.
    Hun gikk helhjertet inn for arbeidet.
    helhjertet innsats

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]