thật lòng
Giao diện
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰə̰ʔt˨˩ la̤wŋ˨˩ | tʰə̰k˨˨ lawŋ˧˧ | tʰək˨˩˨ lawŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰət˨˨ lawŋ˧˧ | tʰə̰t˨˨ lawŋ˧˧ |
thật lòng
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |