Bước tới nội dung

hengsel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít hengsel hengsla, hengselen, hengselet, hengslet
Số nhiều hengsel, hengsler la, hengslene

hengsel ,gc va gt

  1. Bản lề (cửa…).
    Døren gikk av hengslene.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]