henrivende
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | henrivende |
gt | henrivende | |
Số nhiều | henrivende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
henrivende
- Duyên dáng, yêu kiều, xinh xắn.
- en henrivende kvinne
- en henrivende kjole
Tham khảo[sửa]
- "henrivende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)