Bước tới nội dung

herbicidal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɜː.bə.ˌsɑɪ.dəl/

Tính từ

[sửa]

herbicidal /ˈhɜː.bə.ˌsɑɪ.dəl/

  1. Diệt cỏ; (thuộc) thuốc diệt cỏ.

Tham khảo

[sửa]