hereinbefore
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌhɪr.ˌɪn.bɪ.ˈfɔr/
Phó từ
[sửa]hereinbefore /ˌhɪr.ˌɪn.bɪ.ˈfɔr/
- Ở bên trên.
Tham khảo
[sửa]- "hereinbefore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hereinbefore /ˌhɪr.ˌɪn.bɪ.ˈfɔr/