Bước tới nội dung

heretter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

heretter

  1. Từ nay về sau, từ rày về sau.
    Heretter må alle betale avgift for å parkere her.

Tham khảo

[sửa]