hermetically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌhɜː.ˈmɛ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]hermetically /ˌhɜː.ˈmɛ.tɪ.kəl.li/
Tham khảo
[sửa]- "hermetically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hermetically /ˌhɜː.ˈmɛ.tɪ.kəl.li/