heterogametic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ɡə.ˈmɛ.tɪk/
Tính từ
[sửa]heterogametic /.ɡə.ˈmɛ.tɪk/
- (Sinh học) Dị giao tử.
Tham khảo
[sửa]- "heterogametic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
heterogametic /.ɡə.ˈmɛ.tɪk/