Bước tới nội dung

heterogametic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ɡə.ˈmɛ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

heterogametic /.ɡə.ˈmɛ.tɪk/

  1. (Sinh học) Dị giao tử.

Tham khảo

[sửa]