Bước tới nội dung

heteromorphic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɛ.tə.rə.ˈmɔr.fɪk/

Tính từ

[sửa]

heteromorphic /ˌhɛ.tə.rə.ˈmɔr.fɪk/

  1. Khác hình.

Tham khảo

[sửa]