heureusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /œ.ʁøz.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

heureusement /œ.ʁøz.mɑ̃/

  1. Thuận lợi; thành công mỹ mãn.
    Terminer heureusement une affaire — hoàn thành mỹ mãn công việc
  2. Thích hợp, thích đáng.
    Expression heureusement trouvée — từ ngữ tìm được thích đáng
  3. May mắn, may sao.
    Il a enfin compris, heureusement — may sao cuối cùng anh ta hiểu ra
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sung sướng.
    Vivre heureusement — sống sung sướng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]