Bước tới nội dung

sung sướng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
suŋ˧˧ sɨəŋ˧˥ʂuŋ˧˥ ʂɨə̰ŋ˩˧ʂuŋ˧˧ ʂɨəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂuŋ˧˥ ʂɨəŋ˩˩ʂuŋ˧˥˧ ʂɨə̰ŋ˩˧

Tính từ

[sửa]

sung sướng

  1. Thỏa mãnvui thích trong lòng, có hạnh phúc.
    Sung sướng gặp người bạn cũ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]