hiérarchiser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]hiérarchiser ngoại động từ
- Tổ chức theo thứ bậc.
- Hiérarchiser une société — tổ chức một xã hội theo thứ bậc
- Ấn định theo cấp bậc.
- Hiérarchiser les salaires — ấn định lương bổng theo cấp bậc
Tham khảo
[sửa]- "hiérarchiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)