Bước tới nội dung

hiérarchiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

hiérarchiser ngoại động từ

  1. Tổ chức theo thứ bậc.
    Hiérarchiser une société — tổ chức một xã hội theo thứ bậc
  2. Ấn định theo cấp bậc.
    Hiérarchiser les salaires — ấn định lương bổng theo cấp bậc

Tham khảo

[sửa]