Bước tới nội dung

hiéroglyphique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.e.ʁɔ.ɡli.fik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hiéroglyphique
/i.e.ʁɔ.ɡli.fik/
hiéroglyphiques
/i.e.ʁɔ.ɡli.fik/
Giống cái hiéroglyphique
/i.e.ʁɔ.ɡli.fik/
hiéroglyphiques
/i.e.ʁɔ.ɡli.fik/

hiéroglyphique /i.e.ʁɔ.ɡli.fik/

  1. Xem hiéroglyphe
    Ecriture hiéroglyphique — chữ viết tượng hình
    Texte hiéroglyphique — bài văn bằng chữ tượng hình
  2. (Nghĩa bóng) Khó hiểu, bí hiểm.
    Bouquin hiéroglyphique — sách khó hiểu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]