high-principled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑɪ..sə.pəld/
Tính từ
[sửa]high-principled /ˈhɑɪ..sə.pəld/
Tham khảo
[sửa]- "high-principled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
high-principled /ˈhɑɪ..sə.pəld/