Bước tới nội dung

high school

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "US" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ˈhaɪ.skul/
  • (tập tin)
  • (tập tin)
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

high school (đếm đượckhông đếm được, số nhiều high schools)

  1. Trường trung học.

Từ có nghĩa hẹp hơn