hile
Giao diện
Tiếng Pháp
Danh từ
hile gđ
- (Giải phẫu) Học; thực vật học rốn.
- Hile du rein — rốn thận
- Hile de la graine — rốn hạt
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hile”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)